‘endorsement by procuration ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: bối
thự (do việc) ủy nhiệm nhận tiền
‘endorsement by procuration ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: bối
thự (do việc) ủy nhiệm nhận tiền