‘ endorsement irregular ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: bối thự
không đúng không hợp cách
‘ endorsement irregular ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: bối thự
không đúng không hợp cách