‘endorser ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: người bôi thự; người ký hậu; người chuyển nhượng (chi phiếu..); người bảo lãnh (thương phiếu)
‘endorser ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: người bôi thự; người ký hậu; người chuyển nhượng (chi phiếu..); người bảo lãnh (thương phiếu)