‘ equalization fund ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: qũy cân bằng; quỹ bình chuẩn; quỷ bình hóa (ngoại hối)
‘ equalization fund ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: qũy cân bằng; quỹ bình chuẩn; quỷ bình hóa (ngoại hối)