‘equalization reserve account ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: tài
khoản dự trừ cân bằng
‘equalization reserve account ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: tài
khoản dự trừ cân bằng