‘equated maturity ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: ngày dáo hạn bình quân (của các phiếu khoán)
‘equated maturity ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: ngày dáo hạn bình quân (của các phiếu khoán)