equipage’ ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: (đồ) trang bị; thiết bị; dụng cụ (tàu bè, quân đội, thám hiểm…)
equipage’ ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: (đồ) trang bị; thiết bị; dụng cụ (tàu bè, quân đội, thám hiểm…)