‘equipment trust certificate ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: giấy chứng ủy thác thiết bị
‘equipment trust certificate ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: giấy chứng ủy thác thiết bị