escalation clause ‘ ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: điều khoản giá lên; điều khoản di động giá; điều khoản linh hoạt; điều khoản xét lại; điều khoản điều chỉnh (giá cả)
escalation clause ‘ ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: điều khoản giá lên; điều khoản di động giá; điều khoản linh hoạt; điều khoản xét lại; điều khoản điều chỉnh (giá cả)