Skip to content
Vntudien – Từ điển dịch thuật chuyên ngành Tiếng AnhVntudien – Từ điển dịch thuật chuyên ngành Tiếng Anh
  • Trang chủ
  • Từ điển đa ngữ WIKI
  • Ngữ pháp Tiếng Anh
Từ điển Anh - Việt chuyên ngành

escape clause

‘escape clause ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: điều khoản miễn trách nhiệm; điều khoản lệ ngoại; điều khoản thanh lý hợp đồng

Tương tự:

  • escape key
  • escape period
  • Breakdown Clause or off-hire Clause
  • Negligence clause (Inchmaree clause)
  • New Jason clause (Amended Jason clause)
  • Penalty clause or Indemnity clause
  • Off-hire clause or suspension of hire Clause
  • Overside delivery clause or under tackle clause
  • Advanced letter of credit/ Red clause letter of credit
  • Institute cargo clause A/B/C
Liên hệ với chúng tôi
dich thuat bkmos
Từ vựng mới nhất
  • 19
    Th10
    Cách sử dụng đại từ trong câu tiếng Anh Chức năng bình luận bị tắt ở Cách sử dụng đại từ trong câu tiếng Anh
  • 19
    Th10
    Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong câu tiếng Anh Chức năng bình luận bị tắt ở Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong câu tiếng Anh
Copyright 2023 © Vntudien.com
  • Trang chủ
  • Từ điển đa ngữ WIKI
  • Ngữ pháp Tiếng Anh