Từ điển Anh - Việt chuyên ngành escape key ‘escape key ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: phím thoát; phím escape Tương tự:escape clauseescape periodKeyLifting keyLocking keyValve keyKey-Person InsuranceKey AccountKey BoarderKey Buyer