‘escrow ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: khế ước có điều kiện; chứng thư giao kèm điều kiện; khế ước giới chuyển di sản
‘escrow ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: khế ước có điều kiện; chứng thư giao kèm điều kiện; khế ước giới chuyển di sản