‘establishment charges ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: chỉ phí tổng quát; phí tổn quản lý; phí dụng doanh sở; chi phí thành lập công ty
‘establishment charges ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: chỉ phí tổng quát; phí tổn quản lý; phí dụng doanh sở; chi phí thành lập công ty