‘establishment of letter of credit ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: việc mở thư tín dụng
‘establishment of letter of credit ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: việc mở thư tín dụng