‘establishment ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: doanh nghiệp, cơ quan; hãng; doanh sở; cơ sở; xí nghiệp; việc thành lập; sự thiết lập; phòng ban; biên chế; sô’ ngạch; sô” nhân viên quy định
‘establishment ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: doanh nghiệp, cơ quan; hãng; doanh sở; cơ sở; xí nghiệp; việc thành lập; sự thiết lập; phòng ban; biên chế; sô’ ngạch; sô” nhân viên quy định