‘estimate ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: (sự) ước tính; đánh giá lượng giá; ước tính; ước lượng; dự kế
‘estimate ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: (sự) ước tính; đánh giá lượng giá; ước tính; ước lượng; dự kế