‘ estimate of expenditure ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: dự toán chi phí; sô’ dự kiến chi tiêu (hàng năm)
‘ estimate of expenditure ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: dự toán chi phí; sô’ dự kiến chi tiêu (hàng năm)