estimate of net income ‘ ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: bản ước
tính, lãi ròng, thu nhập ròng
estimate of net income ‘ ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: bản ước
tính, lãi ròng, thu nhập ròng