Từ điển Anh - Việt chuyên ngành estimated amount of damage ‘ estimated amount of damage ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: tổng số tổn thất ước tính Tương tự:Damage costdamagehidden damagehook damageevidence of damageextent of damageFree From DamageFree Of DamageFresh And/ Or Rain Water DamageMaximum credit amount