‘estimated balance sheet ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: bảng tổng kết tài sạn ước tính
‘estimated balance sheet ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: bảng tổng kết tài sạn ước tính