‘estimated economic life ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: tuổi thọ, niên hạn kinh tế ước tính
‘estimated economic life ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: tuổi thọ, niên hạn kinh tế ước tính