‘estimated income tax payable ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: thuế thu nhập ước tính phải trả
‘estimated income tax payable ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: thuế thu nhập ước tính phải trả