‘estimated time of departure ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: thời gian rời bến1 dự kiến (của tàu bè)
‘estimated time of departure ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: thời gian rời bến1 dự kiến (của tàu bè)