Skip to content
Vntudien – Từ điển dịch thuật chuyên ngành Tiếng AnhVntudien – Từ điển dịch thuật chuyên ngành Tiếng Anh
  • Trang chủ
  • Từ điển đa ngữ WIKI
  • Ngữ pháp Tiếng Anh
Từ điển Anh - Việt chuyên ngành

estimated time of departure

‘estimated time of departure ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: thời gian rời bến1 dự kiến (của tàu bè)

Tương tự:

  • Estimated time of Departure (ETD)
  • Estimated time of arrival (ETA)
  • estimated time of arrival
  • estimated time of sailing
  • Departure date
  • Departure
  • Zone of departure
  • Coagulation time (clotting time)
  • Estimated schedule
  • Estimated Environmental Concentration
Liên hệ với chúng tôi
dich thuat bkmos
Từ vựng mới nhất
  • 19
    Th10
    Cách sử dụng đại từ trong câu tiếng Anh Chức năng bình luận bị tắt ở Cách sử dụng đại từ trong câu tiếng Anh
  • 19
    Th10
    Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong câu tiếng Anh Chức năng bình luận bị tắt ở Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong câu tiếng Anh
Copyright 2023 © Vntudien.com
  • Trang chủ
  • Từ điển đa ngữ WIKI
  • Ngữ pháp Tiếng Anh