Skip to content
Vntudien – Từ điển dịch thuật chuyên ngành Tiếng AnhVntudien – Từ điển dịch thuật chuyên ngành Tiếng Anh
  • Trang chủ
  • Từ điển đa ngữ WIKI
  • Ngữ pháp Tiếng Anh
Từ điển Anh - Việt chuyên ngành

extra lay-days

‘extra lay-days ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: số ngày bốc dờ quá hạn

Tương tự:

  • Days on demurrage. (Demurrage days)
  • Lay Days
  • extra extra
  • Free time = Combined free days demurrage & detention
  • Banking days
  • Days all purposes
  • Juridical Days
  • loading days
  • lấy mẫu (sự)
  • lấy mẫu có hoàn lại (sự)
Liên hệ với chúng tôi
dich thuat bkmos
Từ vựng mới nhất
  • 19
    Th10
    Cách sử dụng đại từ trong câu tiếng Anh Chức năng bình luận bị tắt ở Cách sử dụng đại từ trong câu tiếng Anh
  • 19
    Th10
    Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong câu tiếng Anh Chức năng bình luận bị tắt ở Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong câu tiếng Anh
Copyright 2023 © Vntudien.com
  • Trang chủ
  • Từ điển đa ngữ WIKI
  • Ngữ pháp Tiếng Anh