‘extraneous earnings ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành:thu nhập thêm, phụ, ngoại ngạch; tiền kiếm thêm
‘extraneous earnings ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành:thu nhập thêm, phụ, ngoại ngạch; tiền kiếm thêm