‘extraordinary expenses ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: khoán chỉ dặc biệt; chi phí đột xuất
‘extraordinary expenses ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: khoán chỉ dặc biệt; chi phí đột xuất