‘factory payroll ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: sổ lương công xưởng; tổng số lương (trong bảng lương) công xưởng
‘factory payroll ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: sổ lương công xưởng; tổng số lương (trong bảng lương) công xưởng