Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Failure Of Perfofinance ‘ failure of perfofinance ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: (sự) chưa thực hiện hợp đồng Tương tự:Failure to Use Prequalification ProcedureFailure to thrive, FTTHeart failureFailureFailure CostsFailure In PaymentFailure Rate Curve