‘ fellow subsidiaries ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: các công ty con cùng một công ty mẹ
‘ fellow subsidiaries ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: các công ty con cùng một công ty mẹ