Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Fishing tool “Fishing tool” dịch sang Tiếng Việt là gì? Nghĩa Tiếng Việt chuyên ngành Hàng Hải: ngư cụ. Giải thích: Tương tự:improper use of a toolO.P.T: Ocean Fishing TrawlerFishing BoatFishing Fleet