Skip to content
Vntudien – Từ điển dịch thuật chuyên ngành Tiếng AnhVntudien – Từ điển dịch thuật chuyên ngành Tiếng Anh
  • Trang chủ
  • Từ điển đa ngữ WIKI
  • Ngữ pháp Tiếng Anh
Từ điển Anh - Việt chuyên ngành

Foreign Bill Of Exchange

‘foreign bill of exchange ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: hối phiếu quốc ngoại, đối ngoại, nước ngoài

Tương tự:

  • Bill of Lading (Ocean Bill of Loading) B/L
  • Groupage Bill of lading (Master bill of ladingk)
  • Negotiable Bill of Lading and non-negotiable Bill of Lading
  • Received for shipment bill of lading (Custody bill of lading…
  • Foreign Bank Bill
  • Foreign Currency Bill
  • bill of exchange
  • interest bill (of exchange)
  • international bill (of exchange)
  • export bill (of exchange)
Liên hệ với chúng tôi
dich thuat bkmos
Từ vựng mới nhất
  • 19
    Th10
    Cách sử dụng đại từ trong câu tiếng Anh Chức năng bình luận bị tắt ở Cách sử dụng đại từ trong câu tiếng Anh
  • 19
    Th10
    Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong câu tiếng Anh Chức năng bình luận bị tắt ở Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong câu tiếng Anh
Copyright 2023 © Vntudien.com
  • Trang chủ
  • Từ điển đa ngữ WIKI
  • Ngữ pháp Tiếng Anh