Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Foreign Branch ‘foreign branch ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: cơ quan chỉ nhánh ở nước ngoài Tương tự:Branch bankingBranchhome branchIntra-Branch Division Of LabourLiaison And Protocol Branchaudit regional branch officeForeign AidForeign BalanceForeign exchangeForeign exchange market