‘franchising ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: quyền đặc hứa; quyền chuyên lợi; độc quyền khai thác; độc quyền tổng đại lý; độc quyền kinh tiêu
‘franchising ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: quyền đặc hứa; quyền chuyên lợi; độc quyền khai thác; độc quyền tổng đại lý; độc quyền kinh tiêu