Skip to content
Vntudien – Từ điển dịch thuật chuyên ngành Tiếng AnhVntudien – Từ điển dịch thuật chuyên ngành Tiếng Anh
  • Trang chủ
  • Từ điển đa ngữ WIKI
  • Ngữ pháp Tiếng Anh
Từ điển Anh - Việt chuyên ngành

Fraternal Insurance

‘ fraternal insurance ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: bảo hiểm hỗ trợ; bảo hiểm huynh đệ

Tương tự:

  • Fraternal twins
  • CIP-Carriage &Insurance Paid To
  • CIF- Cost, Insurance and Freight
  • Insurance Policy/Certificate
  • Cargo insurance policy
  • Application for Marine Cargo Insurance
  • Cost insurance freight
  • Federal Deposit Insurance Corporation (FDIC)
  • insurance
  • insurance premium
Liên hệ với chúng tôi
dich thuat bkmos
Từ vựng mới nhất
  • 19
    Th10
    Cách sử dụng đại từ trong câu tiếng Anh Chức năng bình luận bị tắt ở Cách sử dụng đại từ trong câu tiếng Anh
  • 19
    Th10
    Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong câu tiếng Anh Chức năng bình luận bị tắt ở Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong câu tiếng Anh
Copyright 2023 © Vntudien.com
  • Trang chủ
  • Từ điển đa ngữ WIKI
  • Ngữ pháp Tiếng Anh