‘fraudulent entry ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: khoản bút toán giả; khoản ghi sổ gian trá
‘fraudulent entry ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: khoản bút toán giả; khoản ghi sổ gian trá