‘free of encumbrances ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: không có tranh chấp về quyền thế chấp
‘free of encumbrances ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: không có tranh chấp về quyền thế chấp