Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Free Of Vat ‘free of VAT ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: miễn thuế trị giá gia tăng Tương tự:Free time = Combined free days demurrage & detentionFree in and out and free taxesVAT: value added taxexemption from VATđường may vắt sổNguồn vật tưNguyên vật liệuNhân vật quan trọngkhử tạp thực vật (sự)công việc lặt vặt