Skip to content
Vntudien – Từ điển dịch thuật chuyên ngành Tiếng AnhVntudien – Từ điển dịch thuật chuyên ngành Tiếng Anh
  • Trang chủ
  • Từ điển đa ngữ WIKI
  • Ngữ pháp Tiếng Anh
Từ điển Anh - Việt chuyên ngành

Free Out

‘ free out ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: miễn phí dỡ; chủ tàu không chịu phí dỡ hàng

Tương tự:

  • Free in and out and free taxes
  • Pay out (veer out, slack away) the towing hawser (tow-line
  • in and out (in-and-out)
  • Free in and Out (FIO)
  • Free out (FO)
  • Free in and out stowed (FIOS)
  • Free in and out (FIO) (to the ship)
  • Free in and out, stowed and trimmed (FIOST )
  • Free In And Out And Stowed
  • Free In And Out And Trimmed
Liên hệ với chúng tôi
dich thuat bkmos
Từ vựng mới nhất
  • 19
    Th10
    Cách sử dụng đại từ trong câu tiếng Anh Chức năng bình luận bị tắt ở Cách sử dụng đại từ trong câu tiếng Anh
  • 19
    Th10
    Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong câu tiếng Anh Chức năng bình luận bị tắt ở Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong câu tiếng Anh
Copyright 2023 © Vntudien.com
  • Trang chủ
  • Từ điển đa ngữ WIKI
  • Ngữ pháp Tiếng Anh