‘freely floating exchange rate system ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: chế độ tỉ giá thả nổi tự do
‘freely floating exchange rate system ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: chế độ tỉ giá thả nổi tự do