Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Frozen fish “Frozen fish” dịch sang Tiếng Việt là gì? Nghĩa Tiếng Việt chuyên ngành Hàng Hải: cá đông lạnh. Giải thích: Tương tự:Rough FishGame Fish:Fish FarmFish FarmingFrozen shoulderFrozen AccountFrozen AssetsFrozen CapitalFrozen CargoFrozen Credits