‘ fund for betterment and expansion’ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: quỹ cải tiến và phát triển thiết bị
‘ fund for betterment and expansion’ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: quỹ cải tiến và phát triển thiết bị