Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Further “Further” dịch sang Tiếng Việt là gì? Nghĩa Tiếng Việt chuyên ngành Hàng Hải: tiếp, tiếp theo. Giải thích: Tương tự:No Further Remedial Action PlannedReasonable Further ProgressIf she kept further South