Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Gang foreman “Gang foreman” dịch sang Tiếng Việt là gì? Nghĩa Tiếng Việt chuyên ngành Hàng Hải: đội trưởng, máng trưởng Giải thích: Tương tự:head foremanForemancánh gànggăng taygăng tay damáy xe sợi chải kỹ kiểu gàngGangGamma Gang Bosscọc có gàngHết sức cố gắng