‘GAO = General Accounting Office gap analysis ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: (sự) phân tích khoảng trống
‘GAO = General Accounting Office gap analysis ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: (sự) phân tích khoảng trống