‘ general index of retail price ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: chỉ số
giá bán lẻ tổng quát (mỗi tháng)
‘ general index of retail price ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: chỉ số
giá bán lẻ tổng quát (mỗi tháng)