‘general reserves ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: dự trữ tổng quát;
dự trữ pháp định; dự trữ chung
‘general reserves ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: dự trữ tổng quát;
dự trữ pháp định; dự trữ chung