Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Gift Certificate ‘gift certificate ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: phiếu quà tặng Tương tự:Tonnage Certificate (Certificate of Tonnage)Free Gift ContainerFree GiftGift-BookGift By HandGift Causa MortisGift CouponsGift Inter VivosGift PackagingGift