Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Giver Of An Aval ‘giver of an aval ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: người bảo lãnh trên phiếu khoán Tương tự:GiverGiver-OnGiver For A CallGiver For A Put