Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Giving Account ‘giving account ‘ dịch sang tiếng việt nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt chuyên ngành: khoản mục chi Tương tự:Giving Great BargainGiving Of A Banker'S Guaranteeaccount type (type of account)export account export account export advanceAccountCredit accountOpen-accountBasic Bank Account number (BBANInternational Bank Account Number (IBAN)Appropriation account