Từ điển Anh - Việt chuyên ngành Glass-ware “Glass-ware” dịch sang Tiếng Việt là gì? Nghĩa Tiếng Việt chuyên ngành Hàng Hải: đồ thuỷ tinh, hàng thủy tinh. Giải thích: Tương tự:Porcelain wareSalt glazed wareglassglass-fiber (GF)Mixed GlassOther glassGlass ContainersGlass Industry (The...)